Những cụm từ tiếng Anh được dùng hàng ngày

Chắc hẳn bạn từng dùng “What do you think”, “How does that sound” hay “Oh, never mind” khi giao tiếp tiếng Anh. Nếu chưa, hãy học cách sử dụng chúng.

Thanks so much

Đây là cụm từ đơn giản dùng để cảm ơn ai đó. Để thêm chi tiết, hãy nói bằng cấu trúc: “Thanks so much + for + [noun]/[V-ing]”. Ví dụ:

– Thanks so much for the birthday money. (Cảm ơn rất nhiều vì tiền sinh nhật).

– Thanks so much for driving me home. (Cảm ơn rất nhiều vì đã chở tôi về nhà).

I really appreciate…

Cụm này có nghĩa là “Tôi rất biết ơn/ Tôi thực sự cảm kích….”, cũng được dùng để cảm ơn ai đó. Ví dụ:

– I really appreciate your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn).

Bạn cũng có thể kết hợp với “Thanks so much” khi sử dụng cụm từ này. Ví dụ:

– Thanks so much for cooking dinner. I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì đã nấu bữa tối. Tôi rất cảm kích).

– Thanks so much. I really appreciate your cooking dinner. (Cảm ơn rất nhiều. Tôi rất cảm kích bữa tối bạn nấu).

Excuse me

Khi bạn cần vượt lên nhưng ai đó cản đường, hãy nói “Excuse me” (Xin lỗi).

Bạn cũng có thể nói cụm từ này để thu hút sự chú ý một cách lịch sự. Ví dụ:

– Excuse me, sir, you dropped your wallet. (Xin lỗi, thưa ông, ông đánh rơi ví).

– Excuse me, do you know what time it is? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không)?

I am sorry

Cụm từ này dùng để xin lỗi, dù lỗi đó lớn hay nhỏ. Để cung cấp thêm lý do, bạn có thể dùng thêm “for” sau đó. Ví dụ:

– I am sorry for being so late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn).

Bạn có thể sử dụng “really” (thực sự) để thể hiện sự đáng tiếc vì điều gì đó. Ví dụ:

– I am really sorry I did not invite you to the party. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã không mời bạn đến bữa tiệc).

What do you think?

Khi muốn nghe ý kiến của ai đó về một chủ đề, hãy sử dụng câu hỏi này. Ví dụ:

– I am not sure if we should paint the room yellow or blue. What do you think? (Tôi không chắc liệu chúng ta nên sơn phòng màu vàng hay xanh dương. Bạn nghĩ sao)?

How does that sound?

Nếu đề xuất một ý tưởng hay kế hoạch, hãy sử dụng cụm từ này để tìm hiểu những gì người khác nghĩ. Ví dụ:

– We could have dinner at 6, and then go to a movie. How does that sound? (Chúng ta có thể ăn tối lúc 6h, sau đó đi xem phim. Bạn thấy thế nào)?

– Let’s hire a band to play music, and Brent can photograph the event. How does that sound? (Hãy thuê một ban nhạc để chơi nhạc và Brent có thể chụp ảnh cho sự kiện. Nghe thấy thế nào)?

That sounds great

Nếu thích một ý tưởng, bạn có thể trả lời câu hỏi “How does that sound?” bằng “That sounds great” (Nghe có vẻ tuyệt đó). “Great” có thể được thay thể bằng các từ có nghĩa tương tự “awesome”, “perfect”, “excellent” hay “fantastic”.

Ví dụ:

A: My mom is baking cookies this afternoon. We could go to my house and eat some. How does that sound? (Mẹ tôi sẽ nướng bánh vào chiều nay. Chúng ta có thể đến nhà tôi và ăn một chút. Bạn thấy thế nào)?

B: That sounds fantastic! (Nghe thật tuyệt).

(Oh,) never mind

Cụm từ này có nghĩa là “đừng bận tâm/ bỏ qua đi”, được dùng để nói với người không hiểu ý tưởng mà bạn đang cố gắng giải thích để chuyển sang nói về một vấn đề khác.

Bạn cũng có thể dùng “never mind” để diễn tả một điều gì đó “không quan trọng” hoặc “không cần nghĩ nhiều về nó”. Tuy nhiên, trong tình huống này, hãy nói với một nụ cười và giọng điệu tích cực. Khi bạn nói một cách chậm rãi với giọng trầm xuống, nó có thể khiến đối phương cảm thấy bạn đang khó chịu hay đang bị làm phiền.

Ví dụ:

A: Are you going to the grocery store today? (Hôm nay bạn có đến cửa hàng tạp hóa không)?

B: No, I am not. But why – do you need something? (Không, tôi không. Nhưng tại sao – bạn cần thứ gì à)?

A: Oh, never mind. It is okay, I will go tomorrow. (Ồ, đừng bận tâm. Không sao đâu, ngày mai tôi sẽ đi).

Dương Tâm (Theo FluentU)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *